Ngày nay, khi tất cả chúng ta đều cởi mở hơn trong việc tìm hiểu và trao đổi về chủ đề tình dục, có rất nhiều từ ngữ được viết tắt để nói ngắn gọn hoặc nói giảm nói tránh. Dưới đây là những từ viết tắt phổ biến bạn cần biết để tránh hiểu nhầm khi nói chuyện trong chủ đề này:
1 HS là viết tắt của từ gì trong quan hệ
Trong bối cảnh nói về việc quan hệ, “HS” là viết tắt của cụm từ “have sex”, nghĩa là quan hệ tình dục. Đây là cụm từ viết được sử dụng nhiều trên mạng xã hội, nhằm nói ngắn gọn khi ám chỉ việc quan hệ tình dục.
2 Một số thuật ngữ khác khi quan hệ
1.1 FWB là viết tắt của từ gì?
“FWB” là viết tắt của cụm từ “Friends With Benefits”, có ý nghĩa ám chỉ việc hai hay nhiều người có mối quan hệ không ràng buộc về tình cảm, cảm xúc mà chỉ là bạn tình của nhau.
Mối liên hệ giữa những người này chỉ có về mặt tình dục.
1.2 ONS là viết tắt của từ gì?
“ONS” là viết tắt của cụm từ “One Night Stand”, nghĩa là tình một đêm. Trên thực tế, mối quan hệ có thể kéo dài hơn một đêm nhưng mục đích là để giải quyết nhu cầu về tình dục.
3 Tra cứu từ điển các từ viết tắt trong quan hệ
STT | Từ viết tắt | Cụm từ chính xác | Nghĩa của từ |
1 | HJ | Handjob | Dùng tay để kích thích hoặc quan hệ tình dục bằng tay. |
2 | BJ | Blowjob | Dùng miệng để kích thích hoặc quan hệ tình dục bằng miệng. |
3 | FJ | Footjob | Dùng chân để kích thích hoặc quan hệ tình dục bằng chân. |
4 | MSM | Men having Sex with Man | Quan hệ tình dục đồng giới giữa nam và nam. |
5 | WSW | Woman having Sex with Woman | Quan hệ tình dục đồng giới giữa nữ và nữ. |
6 | BDSM | Là cụm từ viết tắt kết hợp bởi các từ “Bondage”, “Discipline”, “Sadism” và “Masochism” | Sử dụng bạo lực hoặc nhập vai để tạo khoái cảm khi quan hệ tình dục. |
7 | Some | Ám chỉ hành động quan hệ tinh dục thác loạn, quan hệ tập thể | |
8 | Anal Sex | Quan hệ tinh dùng qua đường hậu môn. | |
9 | Deepthroat | Một kỹ thuật quan hệ tình dục bằng miệng. | |
10 | Cybersex | Ám chỉ hành động trao nhận hình ảnh và video giữa hai hoặc nhiều người để kích thích và tạo cho nhau hưng phấn, khoái cảm. | |
11 | FAP | Ám chỉ hành động thủ dâm ở nam giới. | |
12 | Tevez | Kích thích âm đạo của phụ nữ bằng miệng. | |
13 | Squirt | Hiện tượng xảy ra khi phụ nữ đạt cực khoái. | |
13 | 419 | For One Night | Nghĩa tượng tự ONS |
Kết luận
Trên đây là những từ phổ thông mà HealthSK tổng hợp được. Chúng tôi rất mong sẽ giúp ích cho bạn.
>>> Có thể bạn quan tâm: Chống xuất tinh sớm hiệu quả nhất?